Nghĩa tiếng Việt của từ digestive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈdʒɛstɪv/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈdʒestɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tiêu hóa
Contoh: She has a weak digestive system. (Dia memiliki sistem pencernaan yang lemah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'digestivus', từ 'digestus', dạng quá khứ của 'digerere' (tiêu hóa), kết hợp với hậu tố '-ive'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình tiêu hóa, như việc cơ thể chia sẻ và xử lý thức ăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: gastric, intestinal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indigestible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- digestive system (hệ thống tiêu hóa)
- digestive enzymes (enzym tiêu hóa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The digestive process involves several organs. (Proses pencernaan melibatkan beberapa organ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy named Tim who loved eating all kinds of food. One day, he ate too much and felt very uncomfortable. His mother explained to him about the digestive system and how it works to break down food. Tim learned the importance of a healthy digestive system and started eating more balanced meals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim rất thích ăn mọi loại thức ăn. Một ngày nọ, cậu ăn quá nhiều và cảm thấy rất khó chịu. Mẹ cậu giải thích cho cậu về hệ thống tiêu hóa và cách nó hoạt động để phân giải thức ăn. Tim đã hiểu được tầm quan trọng của một hệ thống tiêu hóa khỏe mạnh và bắt đầu ăn các bữa ăn cân bằng hơn.