Nghĩa tiếng Việt của từ digit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪdʒɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪdʒɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một trong các con số từ 0 đến 9
Contoh: The number 123 has three digits. (Angka 123 memiliki tiga digit.) - danh từ (n.):ngón tay hoặc ngón chân
Contoh: He lost a digit in the accident. (Dia kehilangan sebuah jari dalam kecelakaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'digitus', có nghĩa là 'ngón tay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đếm bằng ngón tay, mỗi ngón tay là một 'digit'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: number, figure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: whole number, integer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- digital age (kỷ nguyên kỹ thuật số)
- digitize data (chuyển dữ liệu thành dạng số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The first digit of the number is 1. (Digit pertama dari angka adalah 1.)
- danh từ: She has all her digits intact. (Dia memiliki semua jari yang utuh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the digital age, a programmer named Alex was working on a project that required precise calculations. Each digit in the code was crucial, and Alex had to ensure that every single digit was correct. One day, while typing, Alex accidentally hit the wrong digit, causing a significant error in the program. Realizing the importance of each digit, Alex became more careful and eventually completed the project successfully.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong kỷ nguyên kỹ thuật số, một lập trình viên tên Alex đang làm việc trên một dự án cần tính toán chính xác. Mỗi chữ số trong mã là rất quan trọng, và Alex phải đảm bảo rằng mỗi chữ số đều chính xác. Một ngày, khi đánh máy, Alex vô tình nhấn nhầm một chữ số, gây ra một lỗi lớn trong chương trình. Nhận ra tầm quan trọng của mỗi chữ số, Alex trở nên cẩn thận hơn và cuối cùng cũng hoàn thành dự án thành công.