Nghĩa tiếng Việt của từ digital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪdʒɪtl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪdʒɪt(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến số, số học hoặc kỹ thuật số
Contoh: She uses a digital camera. (Dia menggunakan kamera digital.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'digitus' nghĩa là ngón tay, kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị hiện đại như điện thoại thông minh, máy tính bảng, và các thiết bị khác sử dụng kỹ thuật số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: electronic, numerical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: analog
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- digital age (kỷ nguyên kỹ thuật số)
- digital data (dữ liệu kỹ thuật số)
- digital technology (công nghệ kỹ thuật số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The digital revolution has changed the way we live. (Cách sống của chúng ta đã thay đổi do cách mạng kỹ thuật số.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In the digital world, everything is connected. Imagine a small town where all devices are digital, from the traffic lights to the home appliances. One day, a digital artist created a beautiful digital painting, which was shared instantly across all digital platforms, bringing joy to everyone in the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong thế giới kỹ thuật số, mọi thứ đều kết nối với nhau. Hãy tưởng tượng một ngôi làng nhỏ, trong đó tất cả thiết bị từ đèn giao thông đến đồ dùng gia đình đều là kỹ thuật số. Một ngày nọ, một nghệ sĩ hình ảnh kỹ thuật số tạo ra một bức tranh kỹ thuật số tuyệt đẹp, được chia sẻ ngay lập tức qua tất cả các nền tảng kỹ thuật số, mang đến niềm vui cho mọi người trong làng.