Nghĩa tiếng Việt của từ digitize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪdʒɪ.taɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪdʒɪ.taɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chuyển thành dạng số, số hóa
Contoh: The company decided to digitize all its records. (Công ty quyết định số hóa tất cả các hồ sơ của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'digit', có nghĩa là ngón tay hoặc số, kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc chuyển đổi các tài liệu từ giấy sang dạng số, như chuyển một cuốn sổ cái thành file số trên máy tính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: digitalize, convert to digital
Từ trái nghĩa:
- động từ: analogize, convert to analog
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- digitize data (số hóa dữ liệu)
- digitize documents (số hóa tài liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They are digitizing old newspapers to preserve them. (Họ đang số hóa các tờ báo cũ để bảo tồn chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a librarian decided to digitize all the old books in the library to make them accessible to everyone. She worked day and night, scanning each page and converting them into digital files. Now, people from all over the world can read these books online.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủ thư quyết định số hóa tất cả các cuốn sách cũ trong thư viện để mọi người có thể truy cập. Cô ấy làm việc cả ngày lẫn đêm, quét mỗi trang và chuyển đổi chúng thành các tệp số. Bây giờ, mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể đọc những cuốn sách này trực tuyến.