Nghĩa tiếng Việt của từ dignify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪɡ.nɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪɡ.nɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho có phẩm giá, làm tăng giá trị
Contoh: The award ceremony will dignify the event. (Upacara penghargaan akan menghormati acara tersebut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dignus' nghĩa là 'xứng đáng', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải thưởng, nơi mà các giải thưởng được trao để tăng giá trị và phẩm giá của các cá nhân được vinh danh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: honor, elevate, ennoble
Từ trái nghĩa:
- động từ: degrade, demean, devalue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dignify with (làm cho có phẩm giá bằng)
- dignify by (làm cho có phẩm giá bởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new title will dignify his position. (Tựa mới sẽ làm cho vị trí của anh ta có phẩm giá.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a humble artist whose work was not appreciated. One day, a royal figure visited the artist's studio and was so impressed that he decided to hold a grand exhibition for the artist. This event dignified the artist's work, elevating it to a level of high regard.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ khiêm tốn mà công trình của ông ta không được đánh giá cao. Một ngày, một người quý tộc đến thăm studio của nghệ sĩ và rất ấn tượng đến nỗi ông ta quyết định tổ chức một cuộc triển lãm lớn cho nghệ sĩ. Sự kiện này làm cho công trình của nghệ sĩ có phẩm giá, nâng nó lên một cấp độ đáng kính.