Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dignity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪɡ.nə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪɡ.nɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):danh dự, phẩm giá
        Contoh: She maintained her dignity despite the insults. (Dia menjaga martabatnya meski dihina.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dignitas', từ 'dignus' nghĩa là 'xứng đáng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có tư thế và hành động trang trọng, không bị ảnh hưởng bởi mọi tình huống khó khăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honor, self-respect, nobility

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disgrace, dishonor, shame

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with dignity (với phẩm giá)
  • human dignity (phẩm giá của con người)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dignity of the occasion was lost when he started to laugh. (Martabat acara hilang ketika dia mulai tertawa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who always maintained his dignity, no matter the situation. His people admired him for his noble behavior and respected him deeply. One day, a challenge arose that tested his dignity, but he handled it with grace, proving his worth as a leader.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua luôn giữ phẩm giá của mình, dù gặp tình huống gì. Dân chúng ngưỡng mộ và tôn kính ông vì hành động cao quý của ông. Một ngày, một thử thách đến gần và thử thách phẩm giá của ông, nhưng ông đã xử lý một cách duyên dáng, chứng tỏ giá trị của mình như một nhà lãnh đạo.