Nghĩa tiếng Việt của từ digression, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈɡrɛʃən/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈɡrɛʃən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lạc đề, sự trình bày về một chủ đề khác
Contoh: His speech was full of digressions. (Bài phát biểu của anh ta đầy những lạc đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'digressio', từ động từ 'digredi' nghĩa là 'bước ra khỏi', gồm các phần 'di-' (ra) và 'gradi' (bước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi diễn thuyết, người nói bắt đầu nói về một chủ đề khác, làm mọi người bị lạc đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: detour, deviation, aside
Từ trái nghĩa:
- danh từ: directness, focus
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a brief digression (một lạc đề ngắn gọn)
- digression from the main topic (lạc đề khỏi chủ đề chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The digression in his speech made the audience confused. (Sự lạc đề trong bài phát biểu của anh ta làm cho khán giả bối rối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
During the lecture, the professor suddenly made a digression about the history of the building they were in, which was fascinating but unexpected. (Trong buổi giảng, giáo sư đột nhiên lạc đề về lịch sử của tòa nhà họ đang ở, điều đó rất thú vị nhưng không ngờ tới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong buổi giảng, giáo sư đột nhiên lạc đề về lịch sử của tòa nhà họ đang ở, điều đó rất thú vị nhưng không ngờ tới. (During the lecture, the professor suddenly made a digression about the history of the building they were in, which was fascinating but unexpected.)