Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪk/

🔈Phát âm Anh: /daɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đập chắn nước, đê
        Contoh: The dike protects the village from floods. (Đê bảo vệ làng khỏi lũ.)
  • động từ (v.):xây đê, ngăn nước
        Contoh: They diked the river to prevent flooding. (Họ xây đê dọc theo sông để ngăn ngừa lũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'díkhe', có nghĩa là 'đê'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một đội ngũ đang xây dựng một đê để bảo vệ khu vực khỏi lũ lụt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: embankment, levee
  • động từ: dam, barricade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: breach, gap
  • động từ: destroy, demolish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dike system (hệ thống đê)
  • dike maintenance (bảo trì đê)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dike was built to control the river's flow. (Đê được xây dựng để kiểm soát dòng chảy của sông.)
  • động từ: Farmers diked the fields to keep them dry. (Nông dân xây đê trong các cánh đồng để giữ cho chúng khô ráo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a village was threatened by frequent floods. The villagers decided to build a dike to protect their homes. They worked together, and the dike was completed just in time to save the village from a massive flood. The dike stood strong, symbolizing the unity and resilience of the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng bị đe dọa bởi lũ lụt thường xuyên. Dân làng quyết định xây dựng một đê để bảo vệ nhà cửa của họ. Họ cùng nhau làm việc, và đê được hoàn thành đúng lúc để cứu làng khỏi một trận lũ lớn. Đê đứng vững chắc, đại diện cho sự đoàn kết và sự kiên cường của cộng đồng.