Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dilate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈleɪt/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈleɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho mở rộng hoặc to hơn
        Contoh: The pupils of your eyes dilate when you enter a dark room. (Lòng đỏ mắt của bạn dãn ra khi bạn vào một căn phòng tối.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dilatare', từ 'dis-' và 'lātus' nghĩa là 'mở rộng'. Đây là một từ ghép của hai thành phần: 'dis-' (phủ định hoặc tăng cường) và 'lātus' (mở rộng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc mắt của bạn dãn ra khi bạn vào một căn phòng tối, điều này giúp bạn nhớ được từ 'dãn nở'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • expand, enlarge, widen

Từ trái nghĩa:

  • constrict, shrink, narrow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dilate the pupils (làm dãn lòng đỏ mắt)
  • dilate the blood vessels (làm dãn các mạch máu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The medication can cause your pupils to dilate. (Thuốc có thể làm lòng đỏ mắt của bạn dãn ra.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who loved exploring dark caves. Every time she entered a cave, her eyes would dilate to let in more light, helping her see better in the dark. This ability to dilate her pupils made her a great explorer.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích khám phá các hang động tối. Mỗi khi cô bé vào một hang động, đôi mắt của cô bé sẽ dãn ra để cho nhiều ánh sáng hơn, giúp cô nhìn rõ hơn trong bóng tối. Khả năng dãn lòng đỏ mắt của cô bé giúp cô trở thành một nhà thám hiểm giỏi.