Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dilatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪl.ə.tɔː.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪl.ə.tər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):chậm chạp, làm lụng, trì hoãn
        Contoh: His dilatory behavior made us late. (Perilaku lười biếng của anh ta khiến chúng tôi trễ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dilatorius', từ 'dilator' nghĩa là 'người trì hoãn', được hình thành từ động từ 'dilatare' nghĩa là 'kéo dài'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn hay đi chơi trễ giờ, luôn làm mọi người phải chờ đợi, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dilatory'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tardy, sluggish, procrastinating

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: prompt, punctual, timely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dilatory tactics (chiến thuật trì hoãn)
  • dilatory behavior (hành vi trì hoãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dilatory negotiations delayed the project. (Đàm phán trì hoãn khiến dự án bị chậm lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dilatory student who always arrived late to class. His teacher decided to teach him a lesson by giving him a project to complete. The student, realizing the importance of time, worked diligently and completed the project on time, learning the value of punctuality. (Dilatory là một học sinh luôn đến trễ lớp. Thầy cô của anh ta quyết định dạy anh ta một bài học bằng cách giao cho anh ta một dự án để hoàn thành. Học sinh này, nhận ra tầm quan trọng của thời gian, làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án đúng hạn, học được giá trị của sự đúng giờ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh dilatory luôn đến trễ lớp. Thầy cô của cậu quyết định dạy cậu một bài học bằng cách giao cho cậu một dự án để hoàn thành. Cậu học sinh, nhận ra tầm quan trọng của thời gian, làm việc chăm chỉ và hoàn thành dự án đúng hạn, học được giá trị của sự đúng giờ.