Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dilemma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈlemə/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈlemə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình thế khó xử, tình huống mà không biết lựa chọn giữa hai hành động đều có hại hoặc không thể chấp nhận được
        Contoh: He faced the dilemma of telling the truth or keeping the secret. (Dia menghadapi dilema untuk menceritakan kebenaran atau menyimpan rahasia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'di-' (hai) và 'lemma' (giải pháp), có nghĩa là 'hai giải pháp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống khi bạn phải lựa chọn giữa hai điều xấu, như lựa chọn giữa nói dối và làm hại người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • predicament, quandary, bind

Từ trái nghĩa:

  • solution, answer, resolution

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a dilemma (trong tình thế khó xử)
  • to create a dilemma (tạo ra một tình thế khó xử)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Faced with the dilemma, she chose the lesser of two evils. (Menghadapi dilema, dia memilih kejahatan yang lebih kecil di antara dua kejahatan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who found himself in a dilemma. He had to choose between betraying his friend or losing his job. After much thought, he decided to be honest with his friend and face the consequences. (Dulu kala, ada seorang pemuda yang menemukan dirinya dalam dilema. Dia harus memilih antara mengkhianati temannya atau kehilangan pekerjaannya. Setelah banyak pikir, dia memutuskan untuk jujur ​​dengan temannya dan menghadapi konsekuensinya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên rơi vào tình thế khó xử. Anh phải lựa chọn giữa phản bội bạn bè hay mất việc làm. Sau nhiều suy nghĩ, anh quyết định thành thật với bạn bè và đối mặt với hậu quả.