Nghĩa tiếng Việt của từ diligence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪlədʒəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪlɪdʒəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự siêng năng, cần mẫn
Contoh: Diligence is required to master a new language. (Diligence diperlukan untuk menguasai bahasa baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diligentia', từ 'diligens', là dạng số ít của 'diligens' (siêng năng), từ 'diligere' (yêu quý, coi trọng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học tập và làm việc với tận tâm, như việc trồng và chăm sóc một cây cho đến khi nó trưởng thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dedication, commitment, effort
Từ trái nghĩa:
- danh từ: laziness, idleness, negligence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with diligence (với sự siêng năng)
- diligence in work (sự siêng năng trong công việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her diligence in studying paid off with excellent grades. (Keuletan belajar dia membayar dengan nilai yang sangat baik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who was known for his diligence. Every day, he would wake up early and study hard, never missing a day. His diligence paid off when he won a scholarship to a prestigious university. His story inspired many to value hard work and commitment.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex được biết đến với sự siêng năng của mình. Mỗi ngày, anh ta thức dậy sớm và học tập chăm chỉ, không bao giờ bỏ lỡ một ngày nào. Sự siêng năng của anh ta đã được đền đáp khi anh ta giành được một học bổng tại một trường đại học danh giá. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người đánh giá cao công việc chăm chỉ và cam kết.