Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diligent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cần cù, siêng năng
        Contoh: She is a diligent student. (Dia adalah seorang siswa yang rajin.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diligere' nghĩa là 'yêu mến, coi trọng', qua đó hình thành từ 'diligent' có nghĩa là 'siêng năng, cần cù'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người làm việc không ngừng nghỉ, như một công nhân lao động trong xưởng, luôn siêng năng và cần cù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: hardworking, industrious, assiduous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: lazy, idle, negligent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be diligent in (siêng năng trong)
  • diligent efforts (những nỗ lực siêng năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is diligent in his studies. (Dia ra rắc trong việc học tập.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent farmer who worked from dawn till dusk. His hard work paid off as his fields flourished and his family prospered. (Diligent in English)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân kiên trì làm việc từ bình minh đến hoàng hôn. Công sức cần cù của ông ta đã được đền đáp khi cánh đồng của ông ta trổ lộng và gia đình ông ta sung túc. (Kiên trì trong tiếng Việt)