Nghĩa tiếng Việt của từ dilution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈluʃən/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈluːʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự pha loãng, quá trình pha loãng
Contoh: The dilution of the chemical solution was necessary for the experiment. (Sự pha loãng của dung dịch hóa chất là cần thiết cho thí nghiệm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dilutus', là động từ 'diluere' có nghĩa là 'phá vỡ, pha loãng', bao gồm các thành phần 'di-' (ra) và 'luere' (để thanh lọc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc pha loãng một dung dịch hóa chất để giảm nồng độ, giúp nhớ được ý nghĩa của từ 'dilution'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: thinning, weakening, reduction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: concentration, thickening
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dilution effect (hiệu ứng pha loãng)
- dilution factor (hệ số pha loãng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The dilution of the paint with water made it easier to apply. (Sự pha loãng sơn bằng nước làm cho việc thi công dễ dàng hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a lab, a chemist needed to dilute a concentrated solution. He carefully measured the dilution, ensuring the right concentration for his experiment. This careful process of dilution helped him achieve the desired results.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm, một nhà hóa học cần pha loãng một dung dịch đậm đặc. Anh ta cẩn thận đo lường độ pha loãng, đảm bảo được nồng độ phù hợp cho thí nghiệm của mình. Quá trình pha loãng cẩn thận này giúp anh ta đạt được kết quả mong muốn.