Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dim, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪm/

🔈Phát âm Anh: /dɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mờ, mờ ảo
        Contoh: The room was too dim for reading. (Kamar terlalu redup untuk membaca.)
  • động từ (v.):làm mờ, làm mờ ảo
        Contoh: He dimmed the lights for the movie. (Dia meredupkan lampu untuk film.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dimme', có thể liên hệ với tiếng Bồ Đào Nha 'demmer', có nghĩa là 'làm mờ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng tối, ánh sáng mờ ảo, không rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: faint, dull, obscure
  • động từ: darken, obscure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bright, clear, vivid
  • động từ: brighten, illuminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dim light (ánh sáng mờ)
  • dim view (quan điểm mờ ảo)
  • dim memory (ký ức mờ nhạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dim light made it hard to see. (Cahaya redup membuat sulit untuk dilihat.)
  • động từ: She dimmed the lights to create a romantic atmosphere. (Dia meredupkan lampu untuk menciptakan suasana romantis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dim room, a detective tried to solve a case by connecting the clues, which were as obscure as the dim light. He dimmed the lights further to focus on the faint traces of evidence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng mờ, một thám tử cố gắng giải quyết một vụ án bằng cách kết nối những manh mối, những manh mối mờ nhạt như ánh sáng mờ đục. Anh ta làm mờ ánh sáng hơn nữa để tập trung vào những dấu vết mờ nhạt.