Nghĩa tiếng Việt của từ dime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪm/
🔈Phát âm Anh: /daɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng xu Mỹ có giá trị 10 xu
Contoh: He dropped a dime into the vending machine. (Dia thả một đồng xu 10 xu vào máy bán hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'dîme' nghĩa là 'một phần mười', liên quan đến việc tổ chức thuế.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng đồng xu để mua đồ ăn nhanh từ máy bán hàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: 10-cent coin
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn up the dime (tăng cường độ mạnh)
- drop a dime (gọi điện thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She found a dime on the ground. (Cô ấy tìm thấy một đồng xu 10 xu trên mặt đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young boy found a dime on his way to school. He used the dime to buy a snack from the vending machine, which gave him enough energy to focus on his lessons. (Một hôm, một cậu bé tìm thấy một đồng xu 10 xu trên đường đi học. Cậu ta dùng đồng xu đó để mua đồ ăn nhanh từ máy bán hàng, cung cấp cho cậu đủ năng lượng để tập trung vào các bài học của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một cậu bé tìm thấy một đồng xu 10 xu trên đường đi học của mình. Cậu ta dùng đồng xu đó để mua một món ăn nhanh từ máy bán hàng, cung cấp cho cậu đủ năng lượng để tập trung vào các bài học của mình.