Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dimension, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈmɛnʃən/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈmenʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kích thước, chiều, mức độ
        Contoh: The dimensions of the room are 10 meters by 5 meters. (Dimensi ruangan adalah 10 meter kali 5 meter.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dimensio', từ động từ 'dimetiri' nghĩa là 'đo lường', có nguồn gốc từ 'di-' và 'metiri' (đo lường).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đo lường kích thước của một vật thể, như khi bạn đo chiều dài, rộng, cao của một căn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kích thước, chiều, mức độ

Từ trái nghĩa:

  • không gian, vô hình

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dimension of space (kích thước của không gian)
  • fourth dimension (chiều thứ tư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Time is sometimes referred to as the fourth dimension. (Waktu kadang disebut sebagai dimensi keempat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a three-dimensional world, a curious cat wanted to explore the fourth dimension. It imagined how different life would be with an extra dimension, where everything could exist in multiple states at once. This thought expanded its understanding of the universe, adding a new dimension to its knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới ba chiều, một con mèo tò mò muốn khám phá chiều thứ tư. Nó tưởng tượng sự khác biệt của cuộc sống với một chiều mới, nơi mọi thứ có thể tồn tại trong nhiều trạng thái cùng một lúc. Ý nghĩ này mở rộng sự hiểu biết của nó về vũ trụ, thêm một chiều mới vào kiến thức của nó.