Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dimensional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈmɛnʃənl/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈmɛnʃ(ə)n(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến kích thước hoặc chiều, thường được sử dụng để chỉ số chiều của không gian
        Contoh: The box is three-dimensional. (Hộp đó có ba chiều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dimension', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian ba chiều trong khoa học kỹ thuật hoặc trong các trò chơi đồ họa máy tính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: spatial, volumetric

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dimensionless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • three-dimensional space (không gian ba chiều)
  • two-dimensional object (vật thể hai chiều)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: This painting is two-dimensional. (Bức tranh này là hai chiều.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a three-dimensional world, the characters explored different dimensions, each with unique properties. They learned that understanding the dimensional nature of their surroundings was key to their survival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới ba chiều, các nhân vật khám phá các chiều khác nhau, mỗi chiều có đặc tính độc đáo. Họ học được rằng hiểu được bản chất chiều của môi trường xung quanh là chìa khóa cho sự sống còn của họ.