Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diminution, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪm.ɪˈnuː.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪm.ɪˈnjuː.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự giảm sút hoặc suy giảm
        Contoh: The diminution of resources is a concern. (Sự giảm sút của nguồn tài nguyên là một mối lo ngại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diminutio', từ 'de-', 'minuere' nghĩa là 'giảm bớt', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một đồng tiền giảm giá trị, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'diminution'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reduction, decrease, decline

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: increase, augmentation, expansion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a significant diminution (sự giảm sút đáng kể)
  • diminution in value (sự giảm giá trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The diminution of the forest area is alarming. (Sự giảm sút diện tích rừng là đáng lo ngại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a kingdom where the resources were abundant. However, over time, due to mismanagement, there was a diminution in the resources, leading to scarcity. The king had to implement strict measures to conserve what was left.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc nơi tài nguyên rảnh rỗi. Tuy nhiên, theo thời gian, do quản lý kém, đã xuất hiện sự giảm sút về tài nguyên, dẫn đến sự khan hiếm. Vị vua phải thực hiện những biện pháp nghiêm ngặt để bảo tồn những gì còn lại.