Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dimly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪm.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪm.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mờ nhạt, mơ hồ, không rõ ràng
        Contoh: The light was dim and the room was dimly lit. (Cái ánh sáng mờ và phòng được chiếu sáng mờ nhạt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'dim' (mờ nhạt) kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phòng tối, ánh sáng mờ nhạt, không rõ ràng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: faintly, obscurely, vaguely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: brightly, clearly, distinctly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dimly lit (được chiếu sáng mờ nhạt)
  • dimly aware (nhận thức mơ hồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She could see the stars dimly in the night sky. (Cô ấy có thể nhìn thấy những ngôi sao mờ nhạt trên bầu trời đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dimly lit room, a detective was trying to solve a mysterious case. The dim light made it hard for him to see clearly, but he was determined to find the clues hidden in the shadows.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một căn phòng được chiếu sáng mờ nhạt, một thám tử đang cố gắng giải quyết một vụ án bí ẩn. Ánh sáng mờ nhạt khiến việc nhìn rõ trở nên khó khăn, nhưng ông ta quyết tâm tìm những manh mối ẩn trong bóng tối.