Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dimply, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪmpli/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪmpli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có những chỗ lõm nhỏ, lồi lõm
        Contoh: The dimply surface of the cheese made it difficult to cut. (Permukaan keju yang dimply membuatnya sulit untuk dipotong.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'dimple' (huyệt ở da), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một miếng bánh pizza có những chỗ lõm nhỏ trên bề mặt, tạo ra hình ảnh 'dimply'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pitted, uneven, bumpy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, flat, even

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dimply skin (da có những chỗ lõm nhỏ)
  • dimply surface (bề mặt lồi lõm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dimply texture of the moon's surface is visible from Earth. (Tekstur permukaan bulan yang dimply dapat dilihat dari Bumi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cheese with a dimply surface. It was so dimply that it made everyone smile when they saw it, thinking of the happy moments associated with eating cheese. (Dulu kala, ada sebuah keju dengan permukaan yang dimply. Sangat dimply sehingga membuat semua orang tersenyum ketika melihatnya, memikirkan momen bahagia yang terkait dengan memakan keju.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một miếng pho mát có bề mặt lồi lõm. Nó rất lồi lõm đến nỗi khiến mọi người cười khi nhìn thấy nó, nghĩ đến những khoảnh khắc hạnh phúc khi ăn pho mát.