Nghĩa tiếng Việt của từ dine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪn/
🔈Phát âm Anh: /daɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ăn tối, dùng bữa tối
Contoh: We will dine at a fancy restaurant tonight. (Kami akan makan malam di restoran mewah malam ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dischinen', từ 'dis' và 'chenen', có liên quan đến việc phục vụ bữa ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối ở ngoài, bạn và bạn bè cùng nhau ăn uống và trò chuyện vui vẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: eat dinner, have supper
Từ trái nghĩa:
- động từ: fast, skip dinner
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dine out (ăn tối ở ngoài)
- dine in (ăn tối ở nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They often dine out on weekends. (Mereka sering keluar makan di akhir pekan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who loved to dine together every evening. They believed that dining together was not just about eating, but also about sharing stories and laughter. One day, they decided to dine at a new restaurant in town. The food was delicious, and the atmosphere was cozy, making their dining experience unforgettable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích ăn tối cùng nhau mỗi buổi tối. Họ tin rằng ăn tối cùng nhau không chỉ là ăn uống, mà còn là việc chia sẻ câu chuyện và tiếng cười. Một ngày nọ, họ quyết định ăn tối tại một nhà hàng mới ở thị trấn. Thức ăn rất ngon, và không gian rất ấm cúng, làm cho trải nghiệm ăn tối của họ khó quên.