Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dining, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.nɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.nɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoạt động ăn uống, bữa ăn
        Contoh: They enjoyed a luxurious dining experience. (Mereka menikmati pengalaman makan mewah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dine', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'disner', có nghĩa là 'ăn', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn ở nhà hàng cao cấp, nơi mà mọi thứ đều trang trọng và thanh lịch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eating, meal, feast

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fasting, starving

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dining room (phòng ăn)
  • dining table (bàn ăn)
  • dining out (đi ăn ngoài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dining hall was filled with students. (Hội trường ăn uống đã đầy sinh viên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a luxurious dining hall, there was a grand feast. People from all over the kingdom came to enjoy the dining experience, which was filled with delicious food and elegant decorations. The king and queen presided over the dining table, ensuring everyone had a memorable time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hội trường ăn uống sang trọng, có một bữa tiệc lớn. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến để thưởng thức trải nghiệm ăn uống, được trang bị đồ ăn ngon và đồ trang trí thanh lịch. Vua và nữ hoàng là người điều hành bàn ăn, đảm bảo mọi người có một khoảng thời gian đáng nhớ.