Nghĩa tiếng Việt của từ dinner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪn.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪn.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bữa ăn tối, buổi tiệc tối
Contoh: We had a delicious dinner at the restaurant. (Kami makan malam yang enak di restoran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'disner', lại bắt nguồn từ tiếng Latin 'disjejunare' nghĩa là 'giải khát sau khi giữ nhịn ăn', từ 'dis-' và 'jejunare'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tối ấm áp với gia đình hoặc bạn bè.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bữa ăn tối, buổi tiệc tối
Từ trái nghĩa:
- bữa sáng, bữa trưa
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have dinner (ăn tối)
- dinner table (bàn ăn tối)
- dinner time (giờ ăn tối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: They invited us to their dinner party. (Mereka mengundang kami ke pesta makan malam mereka.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who loved to have dinner together every night. They would share stories and laughter, making every dinner a memorable event. One day, they decided to invite all their friends to a special dinner party, where they cooked their favorite dishes and enjoyed a wonderful evening together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất thích ăn tối cùng nhau mỗi tối. Họ sẽ chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, làm cho mỗi bữa tối trở thành một sự kiện đáng nhớ. Một ngày nọ, họ quyết định mời tất cả bạn bè của mình đến một buổi tiệc tối đặc biệt, nơi họ nấu những món ăn yêu thích của mình và tận hưởng một buổi tối tuyệt vời cùng nhau.