Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dinosaur, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪnəsɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪnəsɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài động vật cổ xưa đã tuyệt chủng
        Contoh: The dinosaur roamed the Earth millions of years ago. (Khủng long lang thang trên Trái Đất hàng triệu năm trước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'deinos' nghĩa là 'khủng khiếp' và 'sauros' nghĩa là 'rồng', tổ hợp thành 'khủng long'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các bộ phim về khủng long như 'Jurassic Park' để nhớ được từ này.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: prehistoric creature, ancient reptile

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modern animal, contemporary creature

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • extinct dinosaur (khủng long đã tuyệt chủng)
  • dinosaur bones (xương khủng long)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Children are fascinated by dinosaurs. (Trẻ em rất say mê khủng long.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land before humans, dinosaurs ruled the Earth. They were huge creatures with sharp teeth and long tails. One day, a small dinosaur named Dino found a strange rock. It was a piece of amber with a mosquito inside, which later became the key to bringing dinosaurs back to life in the modern world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một vùng đất trước khi con người xuất hiện, khủng long là vua của Trái Đất. Chúng là những sinh vật to lớn với răng sắc và đuôi dài. Một ngày, một con khủng long nhỏ tên là Dino tìm thấy một viên đá kỳ lạ. Đó là một mảnh hổ phách với một con muỗi bên trong, điều đó sau này trở thành chìa khóa để đưa khủng long trở lại cuộc sống hiện đại.