Nghĩa tiếng Việt của từ diode, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.oʊd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.əʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một linh kiện điện tử có hai cực, cho phép dòng điện chạy qua theo một chiều
Contoh: The diode allows current to flow in one direction only. (Diode chỉ cho phép dòng điện chạy theo một chiều.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'di-' có nghĩa là 'hai' và 'hodos' có nghĩa là 'con đường', thể hiện sự chuyển động của dòng điện theo một chiều duy nhất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc đồng hồ điện tử, diode được sử dụng trong các mạch điện để đảm bảo dòng điện chạy đúng chiều.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: semiconductor diode, rectifier
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- forward bias diode (diode có điện áp thuận)
- reverse bias diode (diode có điện áp ngược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A diode is a crucial component in many electronic devices. (Một diode là thành phần quan trọng trong nhiều thiết bị điện tử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small electronic device, there was a diode. This diode was special because it only allowed electricity to flow in one direction, ensuring the device worked correctly. One day, a surge of electricity tried to flow the wrong way, but the diode stood firm, protecting the device from damage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiết bị điện tử nhỏ, có một diode. Diode này rất đặc biệt vì nó chỉ cho phép dòng điện chạy theo một chiều, đảm bảo thiết bị hoạt động đúng cách. Một ngày, một luồng điện đột ngột cố gắng chạy theo chiều sai, nhưng diode đã giữ vững, bảo vệ thiết bị khỏi bị hư hại.