Nghĩa tiếng Việt của từ dioxide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈɒksaɪd/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈɒksaɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hợp chất hóa học có hai nguyên tử oxy
Contoh: Carbon dioxide is a common gas in the Earth's atmosphere. (Carbon dioxide adalah gas umum di atmosfer Bumi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'di-' (nghĩa là 'hai') và 'oxide' (hợp chất của oxy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khí Carbon dioxide (CO2), là một trong những chất gây ra hiệu ứng nhà kính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: binary oxide, peroxide
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- carbon dioxide (carbon dioksida)
- sulfur dioxide (sulfur dioksida)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The reaction produced a large amount of dioxide. (Reaksi ini menghasilkan sejumlah besar dioxide.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with various gases, Dioxide was a common substance. It was known for its two oxygen atoms, which made it a vital component in many chemical reactions. One day, Carbon Dioxide, a popular form of Dioxide, played a crucial role in regulating the Earth's temperature, helping to keep the planet warm and habitable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy đủ các loại khí, Dioxide là một chất phổ biến. Nó được biết đến với hai nguyên tử oxy của nó, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Một ngày nọ, Carbon Dioxide, một dạng phổ biến của Dioxide, đóng một vai trò then chốt trong việc điều tiết nhiệt độ của Trái Đất, giúp giữ cho hành tinh ấm áp và thuận lợi cho sự sống.