Nghĩa tiếng Việt của từ dip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪp/
🔈Phát âm Anh: /dɪp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhấn nhẹ vào, nhúng sơ qua
Contoh: She dipped her toe in the water. (Cô ấy nhúng ngón chân vào nước.) - danh từ (n.):lần nhúng, ít chất lỏng
Contoh: Have a dip in the pool. (Có một lần nhúng trong hồ bơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dyppan', có liên quan đến việc nhúng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhúng một vật vào chất lỏng như nước hoặc sữa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: immerse, submerge
- danh từ: plunge, immersion
Từ trái nghĩa:
- động từ: extract, remove
- danh từ: removal, extraction
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dip into savings (vay tiền tiết kiệm)
- dip the bill (nhúng giấy bạc vào chất lỏng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He dipped the brush into the paint. (Anh ta nhúng bàn chải vào sơn.)
- danh từ: The dip in the road made the car bounce. (Độ dốc của con đường khiến chiếc xe nảy lên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious cat who loved to dip her paws into everything she could find. One day, she dipped her paw into a bowl of milk, and it was a delightful experience for her. (Một hôm trước, có một con mèo tò mò rất thích nhúng chân vào mọi thứ có thể tìm thấy. Một ngày nọ, nó nhúng chân vào một cái bát sữa, và đó là một trải nghiệm thú vị đối với nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích nhúng chân vào mọi thứ có thể tìm thấy. Một ngày nọ, nó nhúng chân vào một cái bát sữa, và đó là một trải nghiệm thú vị đối với nó.