Nghĩa tiếng Việt của từ diploma, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈploʊmə/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈpləʊmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tờ giấy chứng nhận tốt nghiệp hoặc tốt nghiệp từ trường đại học, cao đẳng
Contoh: She received her diploma from the university. (Cô ấy nhận được chứng chỉ từ trường đại học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diploma', có nghĩa là 'chứng chỉ', từ 'diploos' nghĩa là 'gấp đôi' và 'oma' nghĩa là 'cái được viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ tốt nghiệp, nơi sinh viên nhận chứng chỉ kết thúc khóa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chứng chỉ, bằng cấp, giấy chứng nhận
Từ trái nghĩa:
- chưa tốt nghiệp, không có bằng cấp
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nhận chứng chỉ (receive a diploma)
- chứng chỉ tốt nghiệp (graduation diploma)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: He framed his diploma and hung it on the wall. (Anh ta đóng khung chứng chỉ của mình và treo nó lên tường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who worked hard every day to earn his diploma. After years of studying, he finally graduated and received his diploma, which he proudly displayed in his office. (Dịch sang tiếng Anh: Một lần nữa, có một học sinh tên là Alex làm việc chăm chỉ mỗi ngày để kiếm chứng chỉ của mình. Sau nhiều năm học tập, anh ta cuối cùng cũng tốt nghiệp và nhận được chứng chỉ của mình, mà anh ta tự hào trưng bày trong văn phòng của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex làm việc chăm chỉ mỗi ngày để kiếm chứng chỉ của mình. Sau nhiều năm học tập, anh ta cuối cùng cũng tốt nghiệp và nhận được chứng chỉ của mình, mà anh ta tự hào trưng bày trong văn phòng của mình. (Dịch sang tiếng Việt: Một lần nữa, có một học sinh tên là Alex làm việc chăm chỉ mỗi ngày để kiếm chứng chỉ của mình. Sau nhiều năm học tập, anh ta cuối cùng cũng tốt nghiệp và nhận được chứng chỉ của mình, mà anh ta tự hào trưng bày trong văn phòng của mình.)