Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diplomatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪpləˈmætɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪpləˈmætɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoạt động của ngoại giao, hay đại sứ
        Contoh: He has a diplomatic passport. (Dia memiliki paspor diplomatik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diploma', có nghĩa là 'tài liệu gấp lại', kết hợp với hậu tố '-tic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giải quyết tranh chấp một cách khéo léo và không gây xung đột.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: tactful, subtle, suave

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: undiplomatic, blunt, rude

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diplomatic immunity (miễn trừ pháp lý cho đại diện nước ngoài)
  • diplomatic relations (quan hệ ngoại giao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company used a diplomatic approach to resolve the dispute. (Perusahaan menggunakan pendekatan diplomatik untuk menyelesaikan perselisihan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a faraway land, there was a diplomatic mission to negotiate peace. The diplomats were careful and tactful, ensuring that no conflicts arose during the talks. Their diplomatic skills led to a successful agreement, and the countries lived in harmony thereafter.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, ở một đất xa xôi, có một nhiệm vụ ngoại giao để thương lượng hòa bình. Các nhà ngoại giao rất cẩn thận và khéo léo, đảm bảo không có xung đột xảy ra trong các cuộc đàm phán. Kỹ năng ngoại giao của họ dẫn đến một thỏa thuận thành công, và các quốc gia sau đó sống trong hòa bình.