Nghĩa tiếng Việt của từ dire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪr/
🔈Phát âm Anh: /daɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khủng khiếp, nghiêm trọng, kinh khủng
Contoh: The situation was dire and required immediate attention. (Situasi ini sangat mengerikan dan memerlukan perhatian segera.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dirus' nghĩa là 'kinh dị, đáng sợ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng kinh khủng như một cơn bão hoặc một vụ động đất, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'dire'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: terrible, dreadful, horrific
Từ trái nghĩa:
- tính từ: pleasant, delightful, enjoyable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dire straits (tình thế khó khăn, nguy hiểm)
- dire consequences (hậu quả nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dire consequences of the war affected everyone. (Hậu quả kinh khủng của cuộc chiến ảnh hưởng đến mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dire situation, a group of people faced a horrific storm. They had to work together to survive the dire consequences of nature's wrath.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tình thế khủng khiếp, một nhóm người phải đối mặt với một cơn bão kinh khủng. Họ phải cùng nhau làm việc để sống sót sau những hậu quả nghiêm trọng của sự giận dữ của thiên nhiên.