Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ direct, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈrekt/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈrekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chỉ đạo, hướng dẫn
        Contoh: Can you direct me to the nearest station? (Bisakah Anda menunjukkan arah ke stasiun terdekat?)
  • tính từ (adj.):thẳng, trực tiếp
        Contoh: The direct path is the shortest way. (Jalan langsung adalah cara terpendek.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directus', dạng quá khứ của 'dirigere' nghĩa là 'điều hướng', bao gồm các thành phần 'dis-' và 'reg-' (điều khiển) và '-tus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lãnh đạo đang chỉ đạo cho nhân viên trong một cuộc họp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: guide, lead, steer
  • tính từ: straight, immediate, undeviating

Từ trái nghĩa:

  • động từ: misdirect, mislead
  • tính từ: indirect, roundabout

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • direct approach (phương pháp trực tiếp)
  • direct contact (tiếp xúc trực tiếp)
  • direct result (kết quả trực tiếp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager will direct the new project. (Quản lý sẽ chỉ đạo dự án mới.)
  • tính từ: We took a direct flight to Tokyo. (Chúng tôi đã lấy chuyến bay trực tiếp đến Tokyo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a director who loved to direct plays. He always chose the direct approach to solve problems, which made his plays successful. One day, he directed a play about a journey that was a direct path to happiness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đạo diễn yêu thích đạo diễn các vở kịch. Anh ta luôn chọn cách tiếp cận trực tiếp để giải quyết vấn đề, khiến các vở kịch của anh ta thành công. Một ngày, anh ta đạo diễn một vở kịch về một cuộc hành trình là con đường thẳng đến hạnh phúc.