Nghĩa tiếng Việt của từ direction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dəˈrek.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈrek.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hướng, chiều, chỉ dẫn
Contoh: The pilot followed the directions given by the control tower. (Phi công theo hướng dẫn của tháp điều khiển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directio', từ 'dirigere' nghĩa là 'điều chỉnh, chỉ đạo', gồm 'dis-' và 'reg-' (điều khiển) kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lái xe và cần theo hướng dẫn để đến đúng địa điểm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: orientation, guidance, instruction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: confusion, disorientation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the direction of (theo hướng của)
- take a direction (đi theo một hướng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He lost his direction in the forest. (Anh ta lạc hướng trong rừng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler was seeking directions to the ancient city. He asked a local, 'Can you give me the direction to the city?' The local smiled and pointed north, saying, 'Follow this direction, and you will find your way.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách đang tìm hướng đến thành phố cổ. Anh hỏi một người dân địa phương, 'Anh có thể chỉ cho tôi hướng đến thành phố không?' Người dân mỉm cười và chỉ về phía bắc, nói, 'Theo hướng này, anh sẽ tìm được đường đi.'