Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ directional, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪrɛkˈʃənəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdaɪˈrɛkʃənl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hướng hoặc định hướng
        Contoh: The directional signal on the car indicates which way it will turn. (Tín hiệu hướng trên xe chỉ ra hướng nó sẽ rẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directus', từ 'dirigere' nghĩa là 'điều chỉnh, hướng dẫn', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bản đồ, đường đi, hoặc các tín hiệu hướng trong đời sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: orientational, directional, orienting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-directional, aimless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • directional control (điều khiển hướng)
  • directional signal (tín hiệu hướng)
  • directional lighting (ánh sáng hướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The directional antenna helps to focus the signal. (Anten hướng giúp tập trung tín hiệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a directional compass that always pointed the right way. It helped travelers find their paths and never got lost. One day, a group of adventurers used the compass to navigate through a dense forest, and they successfully reached their destination, thanks to the directional guidance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái la bàn hướng dẫn luôn chỉ đúng hướng. Nó giúp người đi du lịch tìm đường và không bao giờ lạc lối. Một ngày, một nhóm nhà thám hiểm sử dụng la bàn để điều hướng qua một khu rừng rậm, và họ thành công đến được đích đến, nhờ sự hướng dẫn hướng của la bàn.