Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ directive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dəˈrektɪv/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈrektɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chỉ dẫn, hướng dẫn
        Contoh: The company issued a new directive on safety procedures. (Công ty ban hành một chỉ thị mới về quy trình an toàn.)
  • tính từ (adj.):chỉ đạo, hướng dẫn
        Contoh: She gave a directive order to the team. (Cô ấy đã đưa ra một mệnh lệnh chỉ đạo cho đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directus', từ 'dirigere' nghĩa là 'điều hướng', kết hợp với hậu tố '-ive'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lãnh đạo đang đưa ra chỉ dẫn cho nhân viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: instruction, guideline
  • tính từ: guiding, directing

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unguided, undirected

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • directive action (hành động theo chỉ dẫn)
  • directive power (quyền chỉ đạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government directive was clear and concise. (Chỉ thị của chính phủ rõ ràng và ngắn gọn.)
  • tính từ: A directive approach was taken to solve the problem. (Một cách tiếp cận chỉ đạo đã được áp dụng để giải quyết vấn đề.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large corporation, the CEO issued a directive that all employees must follow new environmental policies. This directive was met with mixed reactions, but ultimately, it led to significant improvements in the company's sustainability practices.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một tập đoàn lớn, Tổng giám đốc ban hành một chỉ thị rằng tất cả nhân viên phải tuân thủ các chính sách môi trường mới. Chỉ thị này gặp phải những phản ứng đa dạng, nhưng cuối cùng, nó dẫn đến những cải tiến đáng kể trong các thực hành bền vững của công ty.