Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ director, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈrektər/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈrektə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đứng đầu, người trực tiếp quản lý
        Contoh: The director of the company made an important decision. (Giám đốc công ty đã đưa ra một quyết định quan trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directus', từ 'dirigere' nghĩa là 'chỉ đạo', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đứng đầu một tổ chức hoặc công ty, người có quyền ra quyết định.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người đứng đầu, người quản lý, giám đốc

Từ trái nghĩa:

  • nhân viên, thành viên

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • film director (đạo diễn phim)
  • company director (giám đốc công ty)
  • board of directors (hội đồng quản trị)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The film director decided to change the ending. (Đạo diễn phim quyết định thay đổi kết thúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a film director named Alex. He was known for his creative and unique storytelling. One day, he decided to make a movie about a young inventor who creates a time machine. The movie was a huge success, and Alex became even more famous. People admired his ability to direct such an imaginative story.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đạo diễn phim tên là Alex. Ông được biết đến với việc kể chuyện sáng tạo và độc đáo. Một ngày nọ, ông quyết định làm một bộ phim về một nhà phát minh trẻ tài năng tạo ra máy thời gian. Bộ phim đã đạt được thành công lớn, và Alex trở nên nổi tiếng hơn bao giờ hết. Mọi người kính trọng khả năng dẫn dắt một câu chuyện trí tưởng tượng của ông.