Nghĩa tiếng Việt của từ directory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dəˈrektəri/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈrektəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một cuốn sách hoặc một danh bạ chứa thông tin về những người hoặc những thứ
Contoh: I found his phone number in the directory. (Saya menemukan nomor teleponnya di dalam direktori.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'directus', có nghĩa là 'chỉ đạo', kết hợp với hậu tố '-ory' có nghĩa là 'nơi của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn danh bạ điện thoại, nơi bạn có thể tìm thấy thông tin về ai đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: guide, list, index
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- phone directory (danh bạ điện thoại)
- directory assistance (trợ lý danh bạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company directory lists all employees. (Direktori perusahaan mencantumkan semua karyawan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a directory that helped everyone find the information they needed. It was like a magical book that guided people to the right contacts and resources. One day, a young man lost his way and couldn't find his friend's phone number. He opened the directory and there it was, guiding him to the right page. With a smile, he dialed the number and was soon connected with his friend.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn danh bạ giúp mọi người tìm thông tin mà họ cần. Nó như một cuốn sách ma thuật dẫn dắt mọi người đến liên hệ và tài nguyên chính xác. Một ngày nọ, một người thanh niên lạc lối và không tìm được số điện thoại của bạn mình. Anh ta mở cuốn danh bạ ra và nó đã dẫn anh đến trang chính xác. Với một nụ cười, anh ta quay số và sớm gặp lại bạn mình.