Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dirt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɝːt/

🔈Phát âm Anh: /dɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bụi bẩn, đất hoặc các vật liệu rắn khác trên bề mặt
        Contoh: The children were playing in the dirt. (Anak-anak đang chơi trong bụi bẩn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'drit', có liên quan đến tiếng Norse 'drit' và tiếng Dutch 'drit'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một người đang lau chùi bụi bẩn trong nhà hoặc trong vườn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dust, soil, mud

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: cleanliness, purity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dig in the dirt (đào đất)
  • throw dirt (ném bụi)
  • dirt road (đường đất)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He wiped the dirt off his shoes. (Anh ta lau bụi khỏi giày của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who loved to work with dirt. He would spend hours planting flowers and vegetables in the dirt, making the garden beautiful. One day, a storm came and covered everything in dirt. The gardener had to clean up the dirt to bring back the beauty of his garden.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn rất yêu thích làm việc với bụi. Anh ta dành nhiều giờ đồng hồ trồng hoa và rau trong bụi, làm cho khu vườn đẹp mê hồn. Một ngày, cơn bão đến và bao phủ mọi thứ bằng bụi. Người làm vườn phải dọn dẹp bụi để khôi phục vẻ đẹp cho khu vườn của mình.