Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dirty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɜrti/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɜːti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bẩn thỉu, bẩn, bẩn thỉu
        Contoh: He cleaned the dirty dishes. (Dia membersihkan piring kotor.)
  • động từ (v.):làm bẩn, làm bẩn thỉu
        Contoh: Don't dirty your new clothes. (Jangan merusak pakaian barumu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'drit', có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha 'dritta', có nghĩa là 'chất bẩn'. Được mở rộng thành 'dirty' với nghĩa là 'bẩn thỉu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một áo phông màu trắng bị bẩn đen, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'dirty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: filthy, unclean, soiled
  • động từ: soil, stain, contaminate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: clean, spotless, immaculate
  • động từ: clean, purify, sanitize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dirty work (công việc khó xơi)
  • dirty trick (mánh lừa, lừa đảo)
  • dirty look (cái nhìn khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The dirty water needs to be cleaned. (Air kotor perlu dibersihkan.)
  • động từ: He dirtied the floor with his muddy shoes. (Dia merusak lantai dengan sepatunya yang berlumpur.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who loved to play outside. One day, he came home very dirty from playing in the mud. His mother asked him to clean up before dinner. Tom learned the importance of keeping clean and remembered the word 'dirty'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên Tom rất thích chơi ngoài trời. Một ngày nọ, cậu về nhà rất bẩn sau khi chơi trong bùn. Mẹ cậu bảo cậu phải tắm rửa trước bữa tối. Tom hiểu được tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh và nhớ được từ 'dirty'.