Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈeɪbl/

🔈Phát âm Anh: /dɪsˈeɪbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm mất khả năng hoạt động của, làm tê liệt
        Contoh: The storm disabled the power lines. (Bão làm mất điện trên đường dây điện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, 'dis-' là một tiền tố chỉ phủ định và 'able' có nghĩa là 'có thể'. Kết hợp lại có nghĩa là 'không có khả năng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy bay bị hỏng và không thể bay được, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'disable'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • làm mất khả năng hoạt động, làm tê liệt

Từ trái nghĩa:

  • kích hoạt, cho phép

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disable a device (vô hiệu hóa một thiết bị)
  • disable a function (vô hiệu hóa một chức năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The security system was disabled during the maintenance. (Hệ thống bảo mật bị vô hiệu hóa trong quá trình bảo trì.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a robot named Robo who could do many things. One day, a virus attacked Robo and disabled his functions, making him unable to move or speak. Luckily, a technician came and fixed Robo, enabling him to work again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một robot tên là Robo có thể làm nhiều việc. Một ngày nọ, một loại virus tấn công Robo và làm mất khả năng hoạt động của nó, khiến nó không thể di chuyển hay nói. May mắn thay, một kỹ thuật viên đến và sửa chữa Robo, cho phép nó làm việc trở lại.