Nghĩa tiếng Việt của từ disabled, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪsˈeɪ.bəld/
🔈Phát âm Anh: /dɪsˈeɪ.bld/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bị khiếm khuyết, bị tàn tật
Contoh: The building has a ramp for disabled people. (Gedung memiliki jalan rampaian untuk orang yang memiliki keterbatasan fisik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disable' (làm mất khả năng), kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một người bị khuyết tật, cần sự giúp đỡ và tôn trọng từ mọi người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: handicapped, impaired
Từ trái nghĩa:
- tính từ: able-bodied, capable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disabled access (lối đi dành cho người khuyết tật)
- disabled facilities (cơ sở hạ tầng dành cho người khuyết tật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is disabled and uses a wheelchair. (Dia lumpuh dan menggunakan kursi roda.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a disabled man who dreamed of climbing a mountain. With the help of his friends and adaptive equipment, he was able to reach the summit and feel the joy of accomplishment. This story shows that being disabled does not limit one's spirit and determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khuyết tật mơ ước leo lên núi. Với sự giúp đỡ của bạn bè và thiết bị thích ứng, anh ta đã có thể đến đỉnh và cảm nhận được niềm vui của sự hoàn thành. Câu chuyện này cho thấy việc bị khuyết tật không hạn chế tinh thần và quyết tâm của một người.