Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disadvantage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.ədˈvæn.tɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.ədˈvæn.tɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhược điểm, bất lợi
        Contoh: Lack of experience is a disadvantage in this job. (Thiếu kinh nghiệm là một bất lợi trong công việc này.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'advantage' (lợi thế).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gặp khó khăn hoặc thiếu thốn so với người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drawback, handicap, detriment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: advantage, benefit, asset

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at a disadvantage (ở trong tình trạng bất lợi)
  • to disadvantage (làm bất lợi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: His lack of education is a disadvantage. (Sự thiếu hụt về giáo dục của anh ta là một bất lợi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who faced many disadvantages in life. He lacked resources and opportunities, but he never gave up. He worked hard and eventually turned his disadvantages into advantages, achieving great success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên gặp nhiều bất lợi trong cuộc sống. Anh ta thiếu nguồn lực và cơ hội, nhưng không bao giờ bỏ cuộc. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng biến những bất lợi của mình thành lợi thế, đạt được thành công lớn.