Nghĩa tiếng Việt của từ disadvantageous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.æd.vənˈteɪ.dʒəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.æd.vənˈteɪ.dʒəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có lợi, bất lợi
Contoh: It is disadvantageous to invest in this market. (Investasi di pasar ini tidak menguntungkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) + 'advantage' (lợi ích), kết hợp với hậu tố '-ous' (thuộc về).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang ở trong một cuộc đua, nhưng bạn đang bị kẹt ở đằng sau và không thể vượt lên trước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unfavorable, detrimental, unprofitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: advantageous, beneficial, profitable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disadvantageous position (vị trí bất lợi)
- disadvantageous terms (điều khoản bất lợi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new policy is disadvantageous to small businesses. (Kebijakan baru ini bất lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a market where competition was fierce, a small business found itself in a disadvantageous position. Despite their best efforts, they couldn't seem to gain an advantage over their larger competitors. However, through innovation and perseverance, they eventually turned the tables and became profitable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên một thị trường cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp nhỏ tìm mình ở vị trí bất lợi. Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ dường như không thể có lợi thế so với đối thủ lớn hơn của mình. Tuy nhiên, qua sự đổi mới và quyết tâm, cuối cùng họ đã lật đổ tình thế và trở nên có lợi nhuận.