Nghĩa tiếng Việt của từ disaffection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsəˈfekʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsəˈfekʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không hài lòng, sự mất lòng tin
Contoh: The disaffection among the employees led to a strike. (Sự không hài lòng giữa nhân viên dẫn đến một cuộc đình công.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'affectio' (tình cảm), từ 'afficere' (ảnh hưởng đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhóm người đang bực mình và không hài lòng với một quyết định của lãnh đạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discontent, alienation, dissatisfaction
Từ trái nghĩa:
- danh từ: satisfaction, contentment, loyalty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- spread disaffection (lây lan sự không hài lòng)
- overcome disaffection (vượt qua sự không hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The widespread disaffection among the citizens forced the government to reconsider its policies. (Sự không hài lòng rộng rãi giữa công dân buộc chính phủ phải xem xét lại các chính sách của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a small town, there was a growing disaffection among the residents due to the lack of public services. This led to a community meeting where they discussed their concerns and decided to take action. (Một lần trong một thị trấn nhỏ, sự không hài lòng ngày càng tăng lên giữa cư dân do thiếu các dịch vụ công cộng. Điều này dẫn đến một cuộc họp cộng đồng nơi họ thảo luận về nỗi lo lắng của họ và quyết định hành động.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong một thị trấn nhỏ, sự không hài lòng ngày càng tăng lên giữa cư dân do thiếu các dịch vụ công cộng. Điều này dẫn đến một cuộc họp cộng đồng nơi họ thảo luận về nỗi lo lắng của họ và quyết định hành động.