Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disagree, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈɡriː/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈɡriː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):không đồng ý, phản đối
        Contoh: I disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dis-' (phủ định) và 'agree' (đồng ý).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi hoặc một cuộc thảo luận nơi mọi người không đồng ý với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: dissent, object, oppose

Từ trái nghĩa:

  • động từ: agree, consent, approve

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • strongly disagree (mạnh mẽ phản đối)
  • totally disagree (hoàn toàn phản đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They strongly disagree with the new policy. (Họ mạnh mẽ phản đối chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village, there was a meeting where the villagers had to decide on a new rule. One group wanted to build a new school, while the other group disagreed, wanting to build a hospital instead. After a long discussion, they found a compromise.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng, có một cuộc họp mà những người dân trong làng phải quyết định một quy định mới. Một nhóm muốn xây dựng một trường học mới, trong khi nhóm kia không đồng ý, muốn xây dựng một bệnh viện thay thế. Sau một cuộc thảo luận dài, họ tìm ra được sự thỏa hiệp.