Nghĩa tiếng Việt của từ disagreeable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈɡriː.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không dễ chịu, khó chịu, không thoải mái
Contoh: The disagreeable weather made everyone stay indoors. (Cuộc thời tiết khó chịu khiến mọi người ở lại nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disagree', có nghĩa là 'không đồng ý', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hay một tình huống khiến bạn cảm thấy không thoải mái hoặc không muốn tiếp xúc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unpleasant, annoying, irritating
Từ trái nghĩa:
- tính từ: agreeable, pleasant, enjoyable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a disagreeable person (một người khó chịu)
- disagreeable weather (thời tiết khó chịu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a disagreeable personality. (Có một tính cách khó chịu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a disagreeable man who always made people feel uncomfortable. One day, he decided to change his behavior and became more agreeable, making everyone around him happier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông khó chịu luôn khiến mọi người cảm thấy không thoải mái. Một ngày nọ, ông quyết định thay đổi hành vi của mình và trở nên dễ chịu hơn, làm cho mọi người xung quanh hạnh phúc hơn.