Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disagreement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không đồng ý, sự bất đồng
        Contoh: There was a disagreement among the members about the decision. (Có sự không đồng ý giữa các thành viên về quyết định.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disagree', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi hoặc một cuộc thảo luận mà các bên không đồng ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conflict, dispute, discord

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: agreement, consensus, harmony

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in disagreement (không đồng ý)
  • resolve a disagreement (giải quyết một sự không đồng ý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The disagreement between the two parties led to a debate. (Sự không đồng ý giữa hai bên dẫn đến một cuộc tranh luận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a big disagreement among the villagers about the new road construction. Some wanted it to pass through the forest, while others insisted on the river route. After many discussions and debates, they finally reached a consensus.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một sự không đồng ý lớn giữa các dân làng về việc xây dựng con đường mới. Một số người muốn nó đi qua rừng, trong khi những người khác khăng khăng là tuyến đường ven sông. Sau nhiều cuộc thảo luận và tranh cãi, họ cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận.