Nghĩa tiếng Việt của từ disappear, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈpɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈpɪər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):biến mất, không còn nữa
Contoh: The sun disappeared behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau lớp mây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'disparere', từ 'dis-' (phủ định) và 'appear' (xuất hiện).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang tìm kiếm chiếc kính của mình, nhưng nó đã biến mất, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'disappear'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: vanish, fade, evaporate
Từ trái nghĩa:
- động từ: appear, emerge, show
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- disappear without a trace (biến mất không có dấu vết)
- make something disappear (làm một thứ gì đó biến mất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The magician made the rabbit disappear. (Phát minh đã làm cho con thỏ biến mất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a magician named Harry had a trick where he made objects disappear. One day, he decided to make a big elephant disappear in front of a large audience. Everyone was amazed as the elephant disappeared right before their eyes!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phát minh tên là Harry có một mánh lừa làm cho vật thể biến mất. Một ngày nọ, anh quyết định làm cho một con voi lớn biến mất trước sự chứng kiến của một đám đông lớn. Mọi người đều kinh ngạc khi thấy con voi biến mất ngay trước mắt họ!