Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disappearance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪs.əˈpɪr.əns/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪs.əˈpɪər.əns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự biến mất, sự không còn xuất hiện
        Contoh: The disappearance of the plane remains a mystery. (Sisanya: Kehilangan pesawat itu tetap menjadi misteri.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'disappear', kết hợp với hậu tố '-ance' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người bạn của bạn đột ngột biến mất, không ai biết họ đã đi đâu, điều này gợi ra từ 'disappearance'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vanish, loss, absence

Từ trái nghĩa:

  • appearance, presence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mysterious disappearance (sự biến mất bí ẩn)
  • disappearance without a trace (sự biến mất mà không để lại dấu vết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The sudden disappearance of the money raised suspicions. (Kejadian: Kehilangan uang yang tiba-tiba menimbulkan kecurigaan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a magician who could make things disappear and reappear at will. His most famous trick was the disappearance of a whole elephant, which always amazed the audience. (Dulu, ada seorang pesulap yang bisa membuat benda menghilang dan muncul kembali sesuka hatinya. Triknya yang paling terkenal adalah menghilangkan seekor gajah utuh, yang selalu mengejutkan para penonton.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một pháp sư có thể làm mất và lại xuất hiện mọi thứ theo ý muốn của mình. Màn trình diễn nổi tiếng nhất của ông là làm mất một con voi toàn thể, điều này luôn làm kinh ngạc khán giả.