Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ disappoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm thất vọng, làm mất hi vọng
        Contoh: He disappointed his parents by failing the exam. (Dia membuat orang tua kecewa dengan gagal ujian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'dis-' (phủ định) + 'appoint' (chỉ định, kỳ vọng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đã hứa làm việc gì đó nhưng không làm được, làm cho người khác thất vọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: let down, dismay, dishearten

Từ trái nghĩa:

  • động từ: delight, satisfy, fulfill

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • disappoint someone's expectations (làm mất hy vọng của ai đó)
  • deeply disappointed (rất thất vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The movie disappointed many fans. (Film ini membuat banyak penggemar kecewa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy who promised to win a race to make his parents proud. However, he fell during the race and couldn't finish, disappointing his parents who had high hopes. (Dulu, ada seorang anak laki-laki yang berjanji untuk memenangkan balapan untuk membuat orang tua dirinya bangga. Namun, dia jatuh selama balapan dan tidak bisa menyelesaikan, mengecewakan orang tua yang memiliki harapan tinggi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cậu bé hứa sẽ thắng một cuộc đua để làm cho bố mẹ mình tự hào. Tuy nhiên, cậu bị ngã trong cuộc đua và không thể hoàn thành, làm cho bố mẹ cậu rất thất vọng khi họ có nhiều hy vọng cao.